Phiên âm : quán fù.
Hán Việt : toàn phó.
Thuần Việt : cả; toàn bộ; đầy đủ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cả; toàn bộ; đầy đủ (tinh thần, lực lượng...)整套;全部(多用于精神力量或成套的物件)quánfùjīnglì.toàn bộ tinh thần.全副武装.quánfùwǔzhuāng.vũ trang đầy đủ.