Phiên âm : quán tǐ.
Hán Việt : toàn thể.
Thuần Việt : toàn thể .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
toàn thể (thường chỉ về người)各部分的总和;各个个体的总和(多指人)quántǐchūxí.toàn thể đến dự.