VN520


              

全份

Phiên âm : quán fèn.

Hán Việt : toàn phần.

Thuần Việt : cả phần; toàn phần.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cả phần; toàn phần
(全份儿)完整的一份儿
quánfèn chádiǎn.
một khẩu phần ăn hoàn chỉnh.
全份表册.
quánfèn biǎocè.
sổ kê khai hoàn chỉnh.


Xem tất cả...