Phiên âm : quán fèn.
Hán Việt : toàn phần.
Thuần Việt : cả phần; toàn phần.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cả phần; toàn phần(全份儿)完整的一份儿quánfèn chádiǎn.một khẩu phần ăn hoàn chỉnh.全份表册.quánfèn biǎocè.sổ kê khai hoàn chỉnh.