Phiên âm : rù hǔ xuè dé hǔ zǐ.
Hán Việt : nhập hổ huyệt đắc hổ tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
義參「不入虎穴, 焉得虎子」。見「不入虎穴, 焉得虎子」條。