Phiên âm : rù jǐn.
Hán Việt : nhập cận.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
謁見皇帝。《詩經.大雅.韓奕》:「韓侯入覲, 以其介圭, 入覲于王。」唐.許堯佐《柳氏傳》:「及希逸除左僕射, 入覲, 翊得從行。」