VN520


              

入簾

Phiên âm : rù lián.

Hán Việt : nhập liêm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

科舉時代, 考官進場閱卷, 稱為「入簾」。《警世通言.卷一八.老門生三世報恩》:「原來鮮于同為八月初七日看了蒯公入簾, 自謂遇合十有八九。」《儒林外史》第六回:「王德道:『今歲湯父母不曾入簾?』」


Xem tất cả...