Phiên âm : rù xí.
Hán Việt : nhập tịch.
Thuần Việt : ngồi vào vị trí; vào tiệc; nhập tiệc .
Đồng nghĩa : 出席, .
Trái nghĩa : 退席, 離席, .
ngồi vào vị trí; vào tiệc; nhập tiệc (hội nghị, tiệc tùng)举行宴会或仪式时各就位次láibīn rùxí.khách ngồi vào chỗ.