VN520


              

入寇

Phiên âm : rù kòu.

Hán Việt : nhập khấu.

Thuần Việt : xâm nhập; xâm lược; xâm lấn.

Đồng nghĩa : 犯境, .

Trái nghĩa : , .

xâm nhập; xâm lược; xâm lấn
入侵


Xem tất cả...