VN520


              

党项

Phiên âm : dǎng xiàng.

Hán Việt : đảng hạng.

Thuần Việt : đảng hạng .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đảng hạng (một nhánh của dân tộc Khương, thời bắc Tống ở Trung Quốc, đã lập nên chính quyền Tây Hạ)
古代羌族的一支,北宋时建立西夏政权,地区包括今甘肃陕西内蒙古的各一部分和宁夏


Xem tất cả...