Phiên âm : dǎng gù.
Hán Việt : đảng cố.
Thuần Việt : cấm .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cấm (cấm người của một tập đoàn, một bè phái nào đó hoạt động.)古代指禁止某一集团派别及其有关的人担任官职并限制其活动