Phiên âm : dǎng zhāng.
Hán Việt : đảng chương.
Thuần Việt : điều lệ đảng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
điều lệ đảng一个政党的章程,一般规定该党的总纲组织机构组织制度及党员的条件权利义务和纪律等项