VN520


              

党性

Phiên âm : dǎng xìng.

Hán Việt : đảng tính.

Thuần Việt : tính giai cấp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tính giai cấp
阶级性最高最集中的表现不同的阶级或政党有不同的党性
特指共产党员的党性,就是无产阶级的阶级性最高最集中的表现,是衡量党员阶级觉悟的高低和立场是否坚定的准绳


Xem tất cả...