VN520


              

党太尉吃匾食

Phiên âm : dǎng tài wèi chī biǎn shi.

Hán Việt : đảng thái úy cật biển thực.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(歇後語)學樣兒。党進, 官居太尉, 為人魯直。後人遂戲稱党太尉吃匾食為學樣兒。《金瓶梅》第四一回:「我知道他和我兩個毆氣, 党太尉吃匾食, 他也學人照樣兒欺負我!」


Xem tất cả...