Phiên âm : tù pò.
Hán Việt : thố phách.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
月亮的別稱。明.劉基〈怨王孫.兔魄又滿〉詞:「兔魄又滿, 天長鴈短。」