VN520


              

兔跳

Phiên âm : tù tiào.

Hán Việt : thố khiêu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種地板運動。以雙腳蹬地, 同時雙臂後擺, 使身體前撲, 待手掌著地, 再推地躍起。例每晚睡覺前, 他都先做幾個兔跳後才上床。 △兔躍
一種地板運動。以雙腳蹬地, 同時雙臂後擺, 使身體前撲, 待手掌著地, 再推地躍起。參見「兔躍」條。


Xem tất cả...