Phiên âm : tù yuè.
Hán Việt : thố dược.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種地板運動。以雙腳蹬地, 同時雙臂後擺, 使身體前撲, 待手掌著地, 再推地躍起。也作「兔跳」。