VN520


              

兔缺烏沉

Phiên âm : tù quē wū chén.

Hán Việt : thố khuyết ô trầm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

月缺日落。比喻時光飛逝。唐.羅鄴〈冬日寄獻庾員外〉詩:「卻思紫陌觥籌地, 兔缺烏沉欲半年。」


Xem tất cả...