Phiên âm : tù quē wū chén.
Hán Việt : thố khuyết ô trầm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
月缺日落。比喻時光飛逝。唐.羅鄴〈冬日寄獻庾員外〉詩:「卻思紫陌觥籌地, 兔缺烏沉欲半年。」