Phiên âm : tù qǐ hú luò.
Hán Việt : thố khởi cốt lạc.
Thuần Việt : động tác nhanh nhẹn; hành động mau lẹ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
động tác nhanh nhẹn; hành động mau lẹ兔刚跑动,鹘就扑下去比喻动作敏捷也比喻作画、写字、写文章等下笔迅速,没有停顿