VN520


              

兔起鹘落

Phiên âm : tù qǐ hú luò.

Hán Việt : thố khởi cốt lạc.

Thuần Việt : động tác nhanh nhẹn; hành động mau lẹ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

động tác nhanh nhẹn; hành động mau lẹ
兔刚跑动,鹘就扑下去比喻动作敏捷也比喻作画、写字、写文章等下笔迅速,没有停顿


Xem tất cả...