VN520


              

兔脣

Phiên âm : tù chún.

Hán Việt : thố thần.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種先天性的脣部畸形。指上嘴脣縱裂或缺損, 多有顎裂。可用整形手術來矯正。例孩童患有兔脣應及早治療, 以免造成自卑的心理。 △兔缺、缺脣、脣裂
一種先天性的臉部畸形。指上嘴脣縱裂或缺損, 多有顎裂, 以男性居多。可用整形手術來矯正。也稱為「兔缺」、「缺脣」、「脣裂」。


Xem tất cả...