Phiên âm : tù zǎi zi.
Hán Việt : thố tể tử.
Thuần Việt : thằng nhóc; đồ ranh con .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thằng nhóc; đồ ranh con (tiếng chưởi)幼小的兔子多用做骂人的话