VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
兔子
Phiên âm :
tù zǐ.
Hán Việt :
thố tử.
Thuần Việt :
Thỏ.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
Thỏ
兔脱 (tù tuò) : chạy trốn
兔園 (tù yuán) : thố viên
兔死狗烹 (tù sǐ gǒu pēng) : được chim quên ná, đặng cá quên nơm; qua cầu rút v
兔毛大伯 (tù máo dà bó) : thố mao đại bá
兔子不吃窩邊草 (tù zi bù chī wō biān cǎo) : thố tử bất cật oa biên thảo
兔缺烏沉 (tù quē wū chén) : thố khuyết ô trầm
兔罝 (tù jū) : thố 罝
兔跳 (tù tiào) : thố khiêu
兔躍 (tù yuè) : thố dược
兔死狐悲, 物傷其類 (tù sǐ hú bēi, wù shāng qí lèi) : thố tử hồ bi, vật thương kì loại
兔寶寶 (tù bǎo bao) : thố bảo bảo
兔魄 (tù pò) : thố phách
兔毫 (tù háo) : bút lông bằng lông thỏ
兔女郎 (tù nǚ láng) : thố nữ lang
兔兒不喫窠邊草 (tù er bù chī kē biān cǎo) : thố nhi bất khiết khỏa biên thảo
兔兒爺 (tùr yé) : thố nhi da
Xem tất cả...