VN520


              

兔園冊

Phiên âm : tù yuán cè.

Hán Việt : thố viên sách.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

流行於民間的村塾讀本。《新五代史.卷五五.劉岳傳》:「兔園冊者, 鄉校俚儒教田夫牧子之所誦也。」後亦指膚淺的書籍。簡稱為「兔園」。


Xem tất cả...