VN520


              

兒曹

Phiên âm : ér cáo.

Hán Việt : nhi tào.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

兒輩。尊長稱呼後輩的用詞。《後漢書.卷一九.耿弇傳》:「光武笑曰:『小兒曹乃有大意哉!』因數召見加恩慰。」唐.韓愈〈示兒〉詩:「詩以示兒曹, 其無迷厥初。」


Xem tất cả...