VN520


              

兒息

Phiên âm : ér xí.

Hán Việt : nhi tức.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

兒子。《文選.李密.陳情表》:「門衰祚薄, 晚有兒息。」


Xem tất cả...