Phiên âm : miǎn dīng.
Hán Việt : miễn đinh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
免除徭役。《元史.卷一三四.列傳.月合乃》:「儒人免丁者, 實月乃合始之也。」