VN520


              

免丁

Phiên âm : miǎn dīng.

Hán Việt : miễn đinh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

免除徭役。《元史.卷一三四.列傳.月合乃》:「儒人免丁者, 實月乃合始之也。」


Xem tất cả...