VN520


              

兆頭

Phiên âm : zhào tou.

Hán Việt : triệu đầu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

事情發生前預先顯露的徵兆。例古人認為看到喜鵲是一種好的兆頭。
預先顯露的跡象。《紅樓夢》第七七回:「不是我妄口咒他, 今年春天已有兆頭的。」《兒女英雄傳》第六回:「那怕夜間腦後有人暗算, 不必等聽出腳步兒來, 未從那兵器來到跟前, 早覺得出個兆頭來。」

điềm; điềm báo。
預兆1.。
好兆頭
điềm lành
壞兆頭
điềm xấu
暴風雨的兆頭
điềm có mưa to gió lớn.