VN520


              

兆亂

Phiên âm : zhào luàn.

Hán Việt : triệu loạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

禍亂的預兆。唐.陳鴻《東城老父傳》:「上生於乙酉雞辰, 使人朝服鬥雞, 兆亂於太平矣。」