Phiên âm : zhào jī.
Hán Việt : triệu cơ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
開創基業。《文選.史岑.出師頌》:「茫茫上天, 降祚有漢;兆基開業, 人神攸贊。」《文選.左思.蜀都賦》:「夫蜀都者, 蓋兆基於上世, 開國於中古。」