VN520


              

兆域

Phiên âm : zhào yù.

Hán Việt : triệu vực.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

墓地的界域。《周禮.春官.冢人》:「掌公墓之地, 辨其兆域而為之圖。」漢.曹操〈終令〉:「其公卿大臣列將有功者, 宜陪壽陵;其廣為兆域, 使足相容。」