VN520


              

兆民

Phiên âm : zhào mín.

Hán Việt : triệu dân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

萬民、百姓。《書經.呂刑》:「一人有慶, 兆民賴之。」《禮記.月令》:「命相布德和令, 行慶施惠, 下及兆民。」