VN520


              

兆朕

Phiên âm : zhào zhèn .

Hán Việt : triệu trẫm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Điềm báo trước, trưng triệu.
♦Hình trạng. ◇Quán Hưu 貫休: Đằng đằng ngột ngột bộ trì trì, Triệu trẫm tiêu ma chỉ tự tri 騰騰兀兀步遲遲, 兆朕消磨只自知 (San cư 山居).