Phiên âm : chōng yíng.
Hán Việt : sung doanh.
Thuần Việt : tràn đầy; phong phú; dồi dào.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tràn đầy; phong phú; dồi dào充满đầy đặn; béo chắc; mũm mĩm; mập mạp; phinh phính; nần nẫn (bắp thịt)(肌肉)丰满