VN520


              

充盈

Phiên âm : chōng yíng.

Hán Việt : sung doanh.

Thuần Việt : tràn đầy; phong phú; dồi dào.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tràn đầy; phong phú; dồi dào
充满
đầy đặn; béo chắc; mũm mĩm; mập mạp; phinh phính; nần nẫn (bắp thịt)
(肌肉)丰满


Xem tất cả...