VN520


              

充畅

Phiên âm : chōng chàng.

Hán Việt : sung sướng.

Thuần Việt : dồi dào; phong phú; thịnh vượng .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dồi dào; phong phú; thịnh vượng (nguồn hàng, ý thơ) (商品的来源文章的气势)充沛畅达


Xem tất cả...