Phiên âm : yuán zǎi.
Hán Việt : nguyên tể.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.首相。《晉書.卷六五.王導傳》史臣曰:「實賴元宰, 固懷匪石之心。」2.主謀的人。宋.蘇轍〈陳州為張安道論時事書〉:「投竄元宰, 以謝二鄙, 而陛下既三悔矣。」