Phiên âm : yuán shì.
Hán Việt : nguyên sĩ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.古代官階。階位次於下大夫, 高於中士。《禮記.王制》:「天子之元士視附庸。」也稱為「上士」。2.職官名。明太祖時曾改給事中為元士, 又改為源士, 其後仍稱給事中。見《明史.卷七四.職官志三》。