Phiên âm : yuán qì.
Hán Việt : nguyên khí.
Thuần Việt : nguyên khí; sức sống; sinh lực; sự cường tráng.
nguyên khí; sức sống; sinh lực; sự cường tráng
指人或国家组织的生命力
yuánqì wàngshèng
nguyên khí dồi dào
不伤元气
bù shāngyuánqì
không làm tổn thương nguyên khí.
恢复元气
hūifùyuánqì
hồi phục nguyên khí