VN520


              

元方季方

Phiên âm : yuán fāng jì fāng.

Hán Việt : nguyên phương quý phương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

義參「難兄難弟」。見「難兄難弟」條。


Xem tất cả...