VN520


              

元年

Phiên âm : yuán nián.

Hán Việt : nguyên niên.

Thuần Việt : nguyên niên .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nguyên niên (năm đầu tiên của một niên hiệu vua chúa.)
帝王或诸侯即位的第一年或帝王改元的第一年,如隐公元年,贞观元年又指纪年的第一年,如公元元年,回历元年有时指政体改变或政府组织上的大改变的 第一年,如周代共和元年


Xem tất cả...