VN520


              

儻蕩

Phiên âm : tǎng dàng.

Hán Việt : thảng đãng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

放任隨便, 不事知點。《漢書.卷八二.史丹傳》:「丹為人知足, 愷弟愛人, 貌若儻蕩不備, 然心甚謹密, 故尤得信於上。」