Phiên âm : tǎng dàng.
Hán Việt : thảng đãng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
放任隨便, 不事知點。《漢書.卷八二.史丹傳》:「丹為人知足, 愷弟愛人, 貌若儻蕩不備, 然心甚謹密, 故尤得信於上。」