VN520


              

儻來之物

Phiên âm : tǎng lái zhī wù.

Hán Việt : thảng lai chi vật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

本指意外得到的東西。語本《莊子.繕性》:「軒冕在身, 非性命也, 物之儻來, 寄者也。」後喻不應得而得或非本分所應得的東西。也作「倘來之物」。