Phiên âm : tǎng lái zhī wù.
Hán Việt : thảng lai chi vật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
本指意外得到的東西。語本《莊子.繕性》:「軒冕在身, 非性命也, 物之儻來, 寄者也。」後喻不應得而得或非本分所應得的東西。也作「倘來之物」。