VN520


              

儻來

Phiên âm : tǎng lái.

Hán Việt : thảng lai.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

偶然得到或意外而來的。《晉書.卷七五.王湛傳》:「天下, 儻來之運, 卿何所嫌。」《新唐書.卷八○.太宗諸子傳.紀王慎傳》:「況榮寵貴盛, 儻來物也, 可恃以凌人乎?」