Phiên âm : tǎng rán.
Hán Việt : thảng nhiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
失志的樣子。《莊子.田子方》:「子方出, 文侯儻然終日不言。」唐.成玄英.疏:「儻然, 自失貌。」