Phiên âm : yí biǎo bǎn.
Hán Việt : nghi biểu bản.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
裝設在飛機、汽車或其他機器上, 顯示各種數值、狀況的裝置。通常裝在一表面上, 供操作人觀察、操作。