VN520


              

僮手指千

Phiên âm : tóng shǒu zhǐ qiān.

Hán Việt : đồng thủ chỉ thiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

僮僕手指以千數。形容僕從眾多。《史記.卷一二九.貨殖傳》:「牛千足, 羊彘千雙, 僮手指千。」裴駰集解引《漢書音義》:「僮, 奴婢也。古者無空手游日, 皆有作務, 作務須手指, 故曰手指, 以別馬牛蹄角也。」