Phiên âm : tóng bì.
Hán Việt : đồng tì.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
供使喚的奴婢。《三國演義》第一一九回:「月給用度, 賜絹萬疋, 僮婢百人。」也作「童婢」。