VN520


              

僮婢

Phiên âm : tóng bì.

Hán Việt : đồng tì.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

供使喚的奴婢。《三國演義》第一一九回:「月給用度, 賜絹萬疋, 僮婢百人。」也作「童婢」。