VN520


              

僮僮

Phiên âm : tóng tóng.

Hán Việt : đồng đồng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

戒懼恭敬的樣子。《詩經.召南.采蘩》:「被之僮僮, 夙夜在公;被之祈祈, 薄言還歸。」