Phiên âm : tóng tóng.
Hán Việt : đồng đồng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
戒懼恭敬的樣子。《詩經.召南.采蘩》:「被之僮僮, 夙夜在公;被之祈祈, 薄言還歸。」