Phiên âm : tóng yù.
Hán Việt : đồng ngự.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
僕役。《後漢書.卷一○.皇后紀上.明德馬皇后紀》:「后時年十歲, 幹理家事, 敕制僮御, 內外諮稟, 事同成人。」