VN520


              

僮御

Phiên âm : tóng yù.

Hán Việt : đồng ngự.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

僕役。《後漢書.卷一○.皇后紀上.明德馬皇后紀》:「后時年十歲, 幹理家事, 敕制僮御, 內外諮稟, 事同成人。」