Phiên âm : jiàn qiè.
Hán Việt : tiếm thiết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
超越本分, 假冒竊取。清.洪昇《長生殿》第一○齣:「怪私家恁僭竊, 竟豪奢, 誇土木。一班兒公卿甘作折腰, 趨爭向權門如市附。」