Phiên âm : jiàn shàng bī xià.
Hán Việt : tiếm thượng bức hạ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
古時指冒用上級的服飾及侵迫下級的權益, 即超越本分的意思。《孝經.諸侯章》「非先王之法服不敢服」句下唐.玄宗.注:「先王制五服, 各有等差, 言卿大夫遵守禮法, 不敢僭上偪下。」